| Buổi | Môn thi | Thời gian làm bài | Thời gian thi | |
|---|---|---|---|---|
| Sáng | Làm thủ tục dự thi | 30 phút | Ca 1: 7h00 - 7h30 | |
| Toán | 90 phút | Ca 2: 8h00 - 9h30 | ||
| Ngữ văn | Tiếng Anh | Ngữ văn: 90 phút Tiếng Anh: 60 phút |
Ca 3 (môn Ngữ văn): 10h15 - 11h45 Ca 3 (môn Tiếng Anh): 10h15 - 11h15 |
|
| Chiều | Vật lí | Lịch sử | 60 phút | Ca 1: 13h30 - 14h30 |
| Hóa học | Địa lí | 60 phút | Ca 2: 15h15 - 16h15 | |
| Sinh học | Tiếng Anh | 60 phút | Ca 3: 17h00 - 18h00 | |